Phiên âm : jī biàn.
Hán Việt : kích biến.
Thuần Việt : nổi loạn; bạo loạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nổi loạn; bạo loạn由于激怒而激起哗变急剧的变化